Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trộ
[trộ]
|
manifest, show off
threaten, intimidate, menace
Từ điển Việt - Việt
trộ
|
danh từ
trận mưa, gió
động từ
làm ngạc nhiên hoặc doạ cho sợ
không nên trộ trẻ con
cố ý khoe tài
hắn ta có tính hay trộ