Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trệt
[trệt]
|
danh từ
groundfloor
Từ điển Việt - Việt
trệt
|
tính từ
sát đất
nhà có một trệt hai lầu
phụ từ
bệt
con bé lẫy mẹ ngồi trệt xuống sàn nhà