Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trắng tay
[trắng tay]
|
to lose all one's money; to become moneyless/penniless
Từ điển Việt - Việt
trắng tay
|
tính từ
mất hết vốn liếng, của cải
trắng tay vì chủ quan;
ông ta trắng tay chỉ vì ham mê cờ bạc