Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trưởng tộc
[trưởng tộc]
|
head of a clan, patriach
Từ điển Việt - Việt
trưởng tộc
|
danh từ
người đứng đầu chi cao nhất của một họ
bác tôi là trưởng tộc họ Nguyễn