Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trường sinh
[trường sinh]
|
everlasting; immortal
Từ điển Việt - Việt
trường sinh
|
tính từ
(từ cũ) sống lâu
bảy mươi chín tuổi xuân trong sáng, vào cuộc trường sinh nhẹ cánh bay (Tố Hữu)