Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trúng mánh
[trúng mánh]
|
to get a windfall/money-spinner; to hit the jackpot; to make money hand over; to sweep the board; to strike it rich; to make a fat profit; to earn big money
Từ điển Việt - Việt
trúng mánh
|
động từ
làm ăn gặp vận may
chuyến buôn này trúng mánh to