Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
trót nhỡ
|
động từ
đã làm một việc mà lẽ ra không nên làm
nó trót nhỡ nói dối