Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trét
[trét]
|
động từ
to caulk, to plaster, to daub
Từ điển Việt - Việt
trét
|
động từ
nhét một chất dính vào chỗ hở rồi miết cho kín lại
trét xi-măng vào chỗ bị nứt