Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tréo
[tréo]
|
cross, set or lay crosswise
Từ điển Việt - Việt
tréo
|
tính từ
cái nọ chồng, vắt lên cái kia
ngồi vắt tréo chân;
ghế trẹo lọng xanh ngồi bảnh choẹ (Nguyễn Khuyến)