Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trân cam
[trân cam]
|
delicious food, delicacy
Từ điển Việt - Việt
trân cam
|
danh từ
vật ngon của quý
sân hoè đôi chút thơ ngây, trân cam ai kẻ đỡ thay việc mình (Truyện Kiều)