Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tràn trề
[tràn trề]
|
Từ điển Việt - Việt
tràn trề
|
tính từ
nhiều đến mức không thể chứa hết
(...) họ càng tuổi thân, càng tràn trề nước mắt (Nguyên Hồng);
cơ thể tràn trề sinh lực