Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tràn lan
[tràn lan]
|
to extend
stretch out, to reach
spread far and wide
Từ điển Việt - Việt
tràn lan
|
tính từ
lan ra khắp mọi nơi
dịch cúm tràn lan;
cỏ dại mọc tràn lan
quá rộng, không giới hạn
phát biểu tràn lan