Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trống rỗng
[trống rỗng]
|
insipid, vapid, dull
empty, hollow, deserted
Từ điển Việt - Việt
trống rỗng
|
tính từ
hoàn toàn không có gì
nồi cơm trống rỗng;
tâm trạng trống rỗng
có giá trị thấp về nội dung, tư tưởng
bài phát biểu trống rỗng