Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trốn thoát
[trốn thoát]
|
to flee; to escape
Từ điển Việt - Việt
trốn thoát
|
động từ
rời khỏi nơi nguy hiểm
một cuộc trốn thoát nghẹt thở