Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trường mẫu giáo
[trường mẫu giáo]
|
kindergarten; nursery school; infant school; preschool