Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trái gió trở trời
[trái gió trở trời]
|
change in the weather; bad weather
When there's a change in the weather; in bad weather
Từ điển Việt - Việt
trái gió trở trời
|
thời tiết thay đổi bất thường
đau ốm
những khi trái gió trở trời, bà cụ đau yếu luôn