Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
townie
['tauni]
|
Cách viết khác : townee [tau'ni:]
như townee
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
townie
|
townie
townie (n)
town dweller, city dweller, urbanite, city slicker