Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
toward the back
|
toward the back
toward the back (adv)
backward, back, rearward, behind, toward the rear
antonym: forward