Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tourniquet
['tuənikei]
|
danh từ
(y học) ga-rô (buộc vết thương để cầm máu)
cửa quay; cửa xoay
Từ điển Anh - Anh
tourniquet
|

tourniquet

tourniquet (trʹnĭ-kĭt, tûrʹ-) noun

A device, typically a tightly encircling bandage, used to check bleeding by temporarily stopping the flow of blood through a large artery in a limb.

[French : tourner, to turn (from Old French). See turn + -iquet, diminutive suff. (from Old French).]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tourniquet
|
tourniquet
tourniquet (n)
band, strap, bandage