Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
totemic
[tou'temik]
|
tính từ
(thuộc) tô-tem, (thuộc) vật tổ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
totemic
|
totemic
totemic (adj)
symbolic, emblematic, iconic, representative