Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
totem
['toutəm]
|
danh từ
Tô-tem, vật tổ (vật thể tự nhiên, nhất là động vật, được người Anh-điêng ở Bắc Mỹ coi (như) biểu tượng của một bộ tộc hoặc gia đình)
Từ điển Việt - Việt
totem
|
danh từ
Hiện tượng tự nhiên mà người nguyên thuỷ tin là đấng thiêng liêng của mình.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
totem
|
totem
totem (n)
  • ritual object, sacred symbol, icon, charm, talisman, amulet
  • symbol, representation, emblem, image, icon