Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
totalitarian
[,toutæli'teəriən]
|
tính từ
(chính trị) cực quyền, chuyên chế (chế độ cai trị chỉ có một đảng, không có đảng hoặc chính kiến đối lập, (thường) đòi hỏi cá nhân phải phục tùng tuyệt đối các yêu cầu của nhà nước)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
totalitarian
|
totalitarian
totalitarian (adj)
dictatorial, authoritarian, one-party, oppressive, autocratic, despotic, tyrannical, tyrannous
antonym: democratic