Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
torus
['tɔ:rəs]
|
danh từ, số nhiều tori
(kiến trúc) đường gờ tròn quanh chân cột (như) tore
(thực vật học) đế hoa
Chuyên ngành Anh - Việt
torus
['tɔ:rəs]
|
Kỹ thuật
đế hoa, cuống
Toán học
hình xuyến
Vật lý
hình xuyến