Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
torque
[tɔ:k]
|
danh từ
(khảo cổ học) vòng cổ xoắn (do người Gôloa đeo thời cổ) (như) torc
(kỹ thuật) mô men xoắn, mô men quay (lực xoắn gây ra chuyển động quay trong máy)
Chuyên ngành Anh - Việt
torque
[tɔ:k]
|
Kỹ thuật
sự xoắn, sự quay; mômen xoắn, mômen quay; lực xoắn
Toán học
momen quay; momen xoắn
Vật lý
momen quay; momen xoắn
Xây dựng, Kiến trúc
sự xoắn, sự quay; mômen xoắn, mômen quay; lực xoắn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
torque
|
torque
torque (n)
rotating force, rotation, twisting, turning, turning force, spin, force