Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
torch
['tɔ:t∫]
|
danh từ
đuốc; ngọn đuốc
(nghĩa bóng) ngọn đuốc, nguồn cảm hứng
ngọn đuốc tự do
đèn pin (như) flash-light
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như blowlamp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) mê (ai), yêu (ai)
truyền lại kiến thức
ngoại động từ
đốt; phóng hoả