Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
topping
['tɔpiη]
|
danh từ
sự tỉa ngọn cây
phần trên, phần ngọn
lớp mặt của đường (rải đá...)
lớp mặt trên bánh (kem, bơ..)
tính từ
(thông tục) trội nhất; thượng hạng
Chuyên ngành Anh - Việt
topping
['tɔpiη]
|
Hoá học
sự cắt ngọn, sự cắt sửa; phần trên, phần ngọn; sự chưng tách pha nhẹ; sự trang trí trên bề mặt bánh kẹo
Kỹ thuật
sự tách ngọn, sự thử ngọn, sự cất ngọn
Sinh học
sự cắt ngọn, sự cắt sửa; phần trên, phần ngọn; sự chưng tách pha nhẹ; sự trang trí trên bề mặt bánh kẹo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
topping
|
topping
topping (n)
top layer, coating, glaze, garnish, frosting, icing, covering, decoration
antonym: filling