Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
topology
[tə'pɔlədʒi]
|
danh từ
hình học tô-pô (ngành hình học nghiên cứu các tính chất không bị ảnh hưởng của sự thay đổi hình dáng và kích thước)
Chuyên ngành Anh - Việt
topology
[tə'pɔlədʒi]
|
Kỹ thuật
địa hình học; topo
Tin học
Toán học
topo
Vật lý
topo
Xây dựng, Kiến trúc
địa hình học
Từ điển Anh - Anh
topology
|

topology

topology (tə-pŏlʹə-jē) noun

plural topologies

1. Topographic study of a given place, especially the history of a region as indicated by its topography.

2. Medicine. The anatomical structure of a specific area or part of the body.

3. Mathematics. The study of the properties of geometric figures or solids that are not normally affected by changes in size or shape.

topologʹic (pə-lŏjʹĭk) or topologʹical (-ĭ-kəl) adjective

topologʹically adverb

topolʹogist noun