Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
top-coat
['tɔp'kout]
|
danh từ
áo bành tô, áo choàng, áo khoác ngoài (như) overcoat
lớp cuối cùng của nhiều lớp sơn quét lên một mặt bằng