Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
toot
[tu:t]
|
danh từ
âm thanh ngắn (của tiếng sáo, tiếng còi..)
ngoại động từ
(âm nhạc) thổi (kèn)
nội động từ
bóp còi (ô tô); kéo còi (tàu thuỷ)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
toot
|
toot
toot (n)
  • tootle, honk, beep, hoot
  • whistle, shriek, signal, screech, hoot
  • toot (v)
  • beep, bleep, beep-beep, honk, hoot, peep, parp, poop
  • hoot, tootle (informal), beep, honk, blare, blow