Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
toolbox
|
Kỹ thuật
đầu dao; giá dao; hộp dao
Tin học
hộp dụng cụ Một bộ các chương trình giúp cho các lập trình viên biên soạn phần mềm với hai bàn tay trắng, không cần phải xây dựng các chương trình con riêng. Một số nhà xuất bản phần mềm gọi đây là toolkits (các bộ dụng cụ) của người soạn thảo. Trong các chương trình như trình ứng dụng vẽ và đồ họa trình diễn, dải biểu tượng trên màn hình của các dụng cụ vẽ cũng được gọi là hộp dụng cụ.
Xây dựng, Kiến trúc
đầu dao; giá dao; hộp dao