Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tonometer
[tou'nɔmitə]
|
danh từ
(âm nhạc) thanh mẫu
(y học) áp kế mắt; cái đo huyết áp