Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tomboyish
['tɔmbɔii∫]
|
tính từ
tinh nghịch như con trai; thích thô bạo, ầm ĩ (con gái)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tomboyish
|
tomboyish
tomboyish (adj)
boyish, unladylike, mannish (informal), boisterous, unruly