Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
toilet train
|
toilet train
toilet train (v)
potty-train (informal), housetrain, socialize, bring up, train, raise, housebreak