Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
toi
[toi]
|
động từ
to die, to waste
Từ điển Việt - Việt
toi
|
động từ
bệnh dịch lan nhanh ở gia cầm, gia súc
đàn gà toi gần nửa
chết (ý coi khinh)
làm thế thì toi cả nút
mất không một cách uổng phí
đi toi một mớ tiền