Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
toff
[tɔf]
|
danh từ
người giàu có, người quý phái, người thượng lưu; người ăn mặc lịch sự
ngoại động từ
( + oneself up ) ( out ) làm dáng, diện
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
toff
|
toff
toff (n)
swell (dated informal), dandy (informal), smart person, posh person, rich person, upper-class person
antonym: tramp