Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
tody
|

tody

 

tody (tōʹdē) noun

plural todies

Any of various small birds of the family Todidae, of the West Indies, related to the kingfisher and the motmot and having colorful, predominantly green plumage and a bright red throat.

[Probably from French todier, from New Latin Todus, genus name, from Latin todus, a kind of small bird.]