Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
to-do
[tə'du:]
|
danh từ, số nhiều to-dos
(thông tục) sự rối loạn, sự lộn xộn, sự kích động; sự om sòm, sự huyên náo
tiếng ồn ào
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
to-do
|
to-do
to-do (n)
fuss, commotion, bother, scene, kerfuffle (UK, informal)