Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
to prepare the ground (for something)
|
thành ngữ prepare
đặt nền móng cho cái gì; dọn đường
những cuộc thử nghiệm ban đầu đã đặt nền móng cho công cuộc du hành vũ trụ