Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
to get (have) the breeze up
|
thành ngữ breeze
(thông tục) phát cáu, nối cáu
sợ hãi