Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
to come
|
to come
to come (adv)
in store, coming up, in the making, for the future, waiting, in the offing, before you, ahead of you