Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
toẹt
|
động từ
to become/get flat
to split into one's face
trạng từ
bluntly, squarely
Từ điển Việt - Việt
toẹt
|
tính từ
tiếng nhổ hoặc tiếng hắt nước mạnh
hắt toẹt chậu nước ra sân
phụ từ
một cách dứt khoát, thẳng thắn
nói toẹt mọi chuyện