Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
toét
[toét]
|
động từ
to gape
Từ điển Việt - Việt
toét
|
động từ
miệng cười tự nhiên
vui quá cười toét
tính từ
mắt sưng đỏ và luôn ướt
bụi làm toét mắt
giập nát bét
quả cam bị giẫm toét ra