Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
toán tử
[toán tử]
|
operator
Relational operator : An operator that allows the programmer to compare two (or more) values or expressions
Chuyên ngành Việt - Anh
toán tử
[toán tử]
|
Kỹ thuật
operator
Toán học
operator
Vật lý
operator
Từ điển Việt - Việt
toán tử
|
danh từ
ký hiệu chỉ một phép toán
khái niệm về toán học