Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tissue
['ti∫u:]
|
danh từ
một loạt, một chuỗi liên quan với nhau, một chuỗi đan xen với nhau
câu chuyện của anh là một chuỗi những lời nói dối
(sinh vật học) mô (vô số các tế bào tạo nên cơ thể động vật và cây cối)
mô thần kinh
vải dệt mỏng, mịn
miếng mỏng, thấm nước, vứt đi sau khi dùng (khăn giấy..)
giấy lau mặt, khăn giấy