Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
tire3
|

tire3

tire (tīr) Archaic verb, transitive

tired, tiring, tires

To adorn or attire.

noun

1. Attire.

2. A headband or headdress.

 

[Middle English tiren, short for attiren, to attire. See attire.]