Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
tire2
|

tire2

tire (tīr) noun

1. A covering for a wheel, usually made of rubber reinforced with cords of nylon, fiberglass, or other material and filled with compressed air.

2. A hoop of metal or rubber fitted around a wheel.

 

[Middle English, iron rim of a wheel, probably from tir, attire, short for atire, from attiren, to attire. See attire.]