Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tier
['tiə]
|
danh từ
dãy, tầng, lớp (của một cấu trúc xếp chồng lên nhau)
xếp thành tầng
bậc (của một hội trường, một giảng đường)
bậc thang (trên một cao nguyên)
người buộc, người cột, người trói
ngoại động từ
xếp thành bậc