Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tier
['tiə]
|
danh từ
dãy, tầng, lớp (của một cấu trúc xếp chồng lên nhau)
xếp thành tầng
bậc (của một hội trường, một giảng đường)
bậc thang (trên một cao nguyên)
người buộc, người cột, người trói
ngoại động từ
xếp thành bậc
Chuyên ngành Anh - Việt
tier
['tiə]
|
Hoá học
máy cuốn, máy buộc; bậc; tầng || xếp thành dãy
Kỹ thuật
máy cuốn, máy buộc; bậc; tầng; xếp thành dãy
Sinh học
máy cuốn, máy buộc; bậc; tầng || xếp thành dãy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tier
|
tier
tier (n)
row, level, layer, stage, rank, step, story