Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiệt
[tiệt]
|
extinct
perfectly clean; speckless
Từ điển Việt - Việt
tiệt
|
động từ
hết hẳn
tiệt giống
tính từ
hết hoàn toàn
tiệt ruồi muỗi tận gốc; hết tiệt tiền