Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Việt - Anh
tiền gửi của người thực
|
Kinh tế
physical person's deposit
Kỹ thuật
physical person's deposit
Toán học
physical person's deposit